Có 1 kết quả:

按期 án kì

1/1

án kì [án kỳ]

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Y theo kì hạn quy định hoặc ước định. ◎Như: “án kì hoàn thành nhiệm vụ” 按期完成任務.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếu theo thời hạn nhất định mà làm.